Có 4 kết quả:
追击 zhuī jī ㄓㄨㄟ ㄐㄧ • 追擊 zhuī jī ㄓㄨㄟ ㄐㄧ • 追緝 zhuī jī ㄓㄨㄟ ㄐㄧ • 追缉 zhuī jī ㄓㄨㄟ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pursue and attack
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pursue and attack
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pursue
(2) to be after
(3) to hunt down (the perpetrator of a crime, an escaped prisoner etc)
(2) to be after
(3) to hunt down (the perpetrator of a crime, an escaped prisoner etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pursue
(2) to be after
(3) to hunt down (the perpetrator of a crime, an escaped prisoner etc)
(2) to be after
(3) to hunt down (the perpetrator of a crime, an escaped prisoner etc)
Bình luận 0